Có 2 kết quả:

化脓性 huà nóng xìng ㄏㄨㄚˋ ㄋㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ化膿性 huà nóng xìng ㄏㄨㄚˋ ㄋㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) purulent (containing pus)
(2) septic

Từ điển Trung-Anh

(1) purulent (containing pus)
(2) septic